5.4.1 CFA (Chartered Financial Analyst)
5.4.1 CFA (Chartered Financial Analyst)

5.4.1 CFA (Chartered Financial Analyst)

Tags
Reviewed
Kelly Tran
Nate Le
Verification

Tổng Quan Về Chứng Chỉ CFA - Chứng Chỉ Dành Cho Phân Tích Viên Tài Chính

  • Chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst) là một trong những chứng chỉ uy tín nhất trong ngành tài chính, đặc biệt là đối với những người làm việc trong lĩnh vực đầu tư, quản lý danh mục đầu tư, phân tích tài chính, và các dịch vụ liên quan. Việc đạt được chứng chỉ CFA là một hành trình dài, đầy thử thách nhưng vô cùng bổ ích, đòi hỏi sự cống hiến, kiên trì, và khả năng nắm bắt kiến thức chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực khác nhau của tài chính.
  • Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và toàn diện về CFA, từ lịch sử, cấu trúc chương trình, các cấp độ thi, đến những lợi ích lâu dài khi đạt được chứng chỉ. Nếu bạn chưa biết gì về CFA, bài viết này sẽ là một hướng dẫn toàn diện để giúp bạn hiểu rõ về chương trình này và tại sao nó lại quan trọng đến vậy.

1. CFA là gì?

CFA (Chartered Financial Analyst) là một chứng chỉ chuyên nghiệp toàn cầu được cấp bởi Viện CFA (CFA Institute). Chương trình này nhằm trang bị kiến thức chuyên sâu và các kỹ năng cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là đầu tư và quản lý tài sản. Để đạt được chứng chỉ CFA, ứng viên phải vượt qua ba kỳ thi (Level I, II, và III), và đáp ứng các yêu cầu về kinh nghiệm làm việc liên quan đến đầu tư.

1.1. Lịch sử hình thành của CFA

Chương trình CFA được giới thiệu vào năm 1963 bởi Viện CFA với mục tiêu chuẩn hóa kiến thức và đạo đức nghề nghiệp trong ngành quản lý đầu tư. Kể từ đó, CFA đã phát triển thành một tiêu chuẩn vàng trong ngành tài chính, với hơn 170.000 người sở hữu chứng chỉ CFA trên toàn cầu. Các chuyên gia tài chính nắm giữ chứng chỉ CFA được coi là có trình độ chuyên môn sâu rộng và cam kết với các tiêu chuẩn đạo đức cao nhất trong nghề nghiệp.

Viện CFA, một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở chính tại Hoa Kỳ, là cơ quan quản lý chương trình CFA. Mục tiêu của Viện là nâng cao tiêu chuẩn chuyên môn trong ngành tài chính thông qua giáo dục, nghiên cứu và cấp chứng chỉ cho những chuyên gia tài chính có đủ năng lực.

1.2. Tầm quan trọng của CFA

Chứng chỉ CFA có giá trị rất lớn trong ngành tài chính, vì nó chứng minh được năng lực và kiến thức chuyên sâu của người sở hữu trong các lĩnh vực quản lý đầu tư, phân tích tài chính, quản lý rủi ro và quản lý danh mục đầu tư. Không chỉ thế, CFA còn là một minh chứng cho đạo đức nghề nghiệp và cam kết về tiêu chuẩn chuyên môn cao.

Chứng chỉ CFA đặc biệt hữu ích cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực sau:

  • Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Management)
  • Phân tích tài chính (Financial Analysis)
  • Quản lý rủi ro (Risk Management)
  • Tư vấn tài chính (Financial Advisory)
  • Ngân hàng đầu tư (Investment Banking)
  • Quản lý quỹ (Fund Management)

2. Chương trình học CFA

Chương trình CFA bao gồm ba cấp độ (Level I, Level II, và Level III), mỗi cấp độ yêu cầu kiến thức và kỹ năng ngày càng sâu hơn. Mỗi cấp độ được thiết kế để xây dựng và mở rộng các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao trong các lĩnh vực tài chính, quản lý đầu tư và quản lý rủi ro.

2.1. Cấu trúc nội dung chương trình CFA

Chương trình CFA được chia thành 10 chủ đề chính, bao phủ tất cả các lĩnh vực cần thiết cho một chuyên gia tài chính. Các chủ đề này gồm:

  1. Đạo đức và Tiêu chuẩn nghề nghiệp (Ethical and Professional Standards): Đạo đức nghề nghiệp là một phần quan trọng của CFA, yêu cầu ứng viên hiểu rõ và tuân thủ các tiêu chuẩn về hành vi đạo đức và chuyên nghiệp.
  2. Phân tích định lượng (Quantitative Methods): Đây là phần giới thiệu các công cụ thống kê và mô hình toán học cần thiết để phân tích dữ liệu tài chính và đánh giá các khoản đầu tư.
  3. Kinh tế học (Economics): Tập trung vào các khía cạnh cơ bản của kinh tế học, từ kinh tế vi mô đến kinh tế vĩ mô, bao gồm cả chính sách tài khóa và tiền tệ.
  4. Báo cáo tài chính và phân tích (Financial Reporting and Analysis): Hướng dẫn cách phân tích báo cáo tài chính của các công ty để đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng đầu tư.
  5. Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance): Phần này tập trung vào các quyết định tài chính nội bộ của công ty, bao gồm cấu trúc vốn, quản lý ngân quỹ, và các quyết định đầu tư.
  6. Đầu tư cổ phiếu (Equity Investments): Tìm hiểu về các phương pháp phân tích và định giá cổ phiếu, bao gồm cả phân tích cơ bản và kỹ thuật.
  7. Đầu tư thu nhập cố định (Fixed Income Investments): Tập trung vào các công cụ thu nhập cố định như trái phiếu, cùng với các kỹ thuật định giá và phân tích rủi ro liên quan.
  8. Công cụ phái sinh (Derivatives): Giới thiệu về các công cụ tài chính phức tạp như quyền chọn, hợp đồng tương lai, và các chiến lược sử dụng chúng để quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
  9. Đầu tư thay thế (Alternative Investments): Gồm các khoản đầu tư không truyền thống như bất động sản, quỹ đầu tư tư nhân, hàng hóa và các quỹ phòng hộ.
  10. Quản lý danh mục đầu tư và lập kế hoạch (Portfolio Management and Wealth Planning): Phần này hướng dẫn về cách xây dựng và quản lý danh mục đầu tư tối ưu, đồng thời xem xét các chiến lược phân bổ tài sản và quản lý rủi ro.

2.2. Cấp độ 1 (Level I)

Cấp độ 1 là giai đoạn nhập môn, tập trung vào các khái niệm cơ bản và kiến thức nền tảng trong tài chính, kế toán, và kinh tế. Các ứng viên cần phải nắm vững các kỹ thuật định lượng và khái niệm cơ bản về thị trường tài chính.

Nội dung chi tiết:

  • Đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp: Ứng viên sẽ học về quy tắc đạo đức và chuẩn mực chuyên nghiệp mà CFA Charterholder phải tuân theo.
  • Phân tích định lượng: Tập trung vào các khái niệm như xác suất, phân tích hồi quy, và các mô hình thống kê.
  • Kinh tế học: Giới thiệu các khái niệm kinh tế vĩ mô và vi mô, như cung cầu, thị trường, và các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến đầu tư.
  • Báo cáo tài chính và phân tích: Hướng dẫn cách đọc và phân tích các báo cáo tài chính cơ bản như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Đầu tư cổ phiếu và trái phiếu: Ứng viên sẽ được giới thiệu về cách thị trường tài chính hoạt động, các loại tài sản chính như cổ phiếu và trái phiếu.

2.3. Cấp độ 2 (Level II)

Cấp độ 2 yêu cầu ứng viên mở rộng và đào sâu vào kiến thức đã học từ Cấp độ 1, với trọng tâm vào việc phân tích tài chính và định giá tài sản. Ở cấp độ này, các ứng viên sẽ học cách áp dụng các kỹ thuật định giá vào các tình huống thực tế.

Nội dung chi tiết:

  • Phân tích và định giá tài sản: Học cách áp dụng các mô hình định giá tài sản như mô hình dòng tiền chiết khấu (DCF) để đánh giá giá trị cổ phiếu và trái phiếu.
  • Phân tích báo cáo tài chính nâng cao: Hướng dẫn cách phân tích các khái niệm phức tạp trong báo cáo tài chính, chẳng hạn như hợp nhất báo cáo tài chính và kế toán quốc tế.
  • Công cụ phái sinh và đầu tư thay thế: Học cách sử dụng và phân tích các công cụ tài chính như quyền chọn, hợp đồng tương lai, và các khoản đầu tư thay thế như bất động sản và quỹ đầu tư tư nhân.
  • Quản lý danh mục đầu tư: Giới thiệu các khái niệm quản lý danh mục đầu tư, phân bổ tài sản và các chiến lược bảo vệ rủi ro.

2.4. Cấp độ 3 (Level III)

Quản lý danh mục đầu tư nâng cao (Advanced Portfolio Management) là trọng tâm chính của Level III. Ứng viên sẽ học cách phân bổ tài sản chiến lược (strategic asset allocation), phân bổ tài sản chiến thuật (tactical asset allocation) và quản lý danh mục đầu tư một cách linh hoạt, tùy thuộc vào môi trường tài chính và mục tiêu của khách hàng.

Nội dung chi tiết:

  1. Phân bổ tài sản chiến lược và chiến thuật (Strategic and Tactical Asset Allocation): Cấp độ này giới thiệu các khái niệm và phương pháp phân bổ tài sản phù hợp với mục tiêu đầu tư dài hạn và ngắn hạn. Phân bổ tài sản chiến lược (SAA) tập trung vào việc tạo ra một danh mục đầu tư cân bằng, phù hợp với khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư. Trong khi đó, phân bổ tài sản chiến thuật (TAA) nhấn mạnh việc điều chỉnh danh mục dựa trên những điều kiện thị trường ngắn hạn nhằm tăng cơ hội thu lợi nhuận.
  2. Quản lý rủi ro danh mục đầu tư (Portfolio Risk Management): Học cách đánh giá và kiểm soát rủi ro trong danh mục đầu tư. Ứng viên sẽ học cách sử dụng các chỉ số đánh giá hiệu suất rủi ro như Sharpe Ratio, Sortino Ratio, và cách sử dụng các công cụ bảo hiểm rủi ro như quyền chọn (options) và hợp đồng tương lai (futures) để quản lý danh mục.
  3. Quản lý danh mục đầu tư đa tài sản (Multi-Asset Portfolio Management): Trong thế giới tài chính ngày nay, nhà quản lý đầu tư cần biết cách quản lý không chỉ cổ phiếu hay trái phiếu mà còn các tài sản thay thế như bất động sản, quỹ đầu tư tư nhân và hàng hóa. Ứng viên sẽ học cách xây dựng danh mục đầu tư toàn diện, bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
  4. Đánh giá hiệu suất danh mục (Portfolio Performance Evaluation): Cấp độ này hướng dẫn cách đánh giá hiệu suất danh mục đầu tư so với các chỉ số chuẩn (benchmarks), và cách xác định xem liệu nhà quản lý có vượt trội hơn so với thị trường hay không. Các phương pháp đánh giá như Jensen's Alpha, Treynor Ratio, và Tracking Error được giới thiệu và áp dụng.
  5. Quản lý danh mục đầu tư cá nhân (Private Wealth Management): Một phần quan trọng của Level III là quản lý danh mục đầu tư cho các cá nhân có giá trị tài sản lớn (High Net-Worth Individuals - HNWI). Ứng viên sẽ học cách xây dựng các chiến lược đầu tư phù hợp với nhu cầu cá nhân, bao gồm tối ưu hóa thuế, lập kế hoạch di sản, và quản lý dòng tiền theo nhu cầu của từng khách hàng cá nhân.
  6. Quản lý tài sản quốc tế (Global Investment Management): Ứng viên sẽ được giới thiệu về cách đầu tư vào các thị trường toàn cầu và những thách thức liên quan đến quản lý danh mục đầu tư quốc tế. Điều này bao gồm việc phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô, tỷ giá hối đoái, chính sách tài chính toàn cầu và sự biến động của thị trường quốc tế.
  7. Đạo đức nghề nghiệp (Ethics and Professional Standards): Ở Level III, phần đạo đức nghề nghiệp tiếp tục được nhấn mạnh, nhưng trọng tâm là cách áp dụng các nguyên tắc đạo đức vào thực tiễn quản lý danh mục đầu tư và mối quan hệ với khách hàng.

3. Tỷ lệ đậu và yêu cầu thi

3.1. Tỷ lệ đậu qua các cấp độ

Chương trình CFA là một trong những chương trình khó khăn nhất trong lĩnh vực tài chính, và tỷ lệ đậu qua các cấp độ phản ánh mức độ khó này. Dưới đây là tỷ lệ đậu trung bình qua từng cấp độ:

  • Cấp độ I: Tỷ lệ đậu thường nằm trong khoảng 40-45%. Điều này cho thấy mức độ khó khăn của việc nắm bắt kiến thức nền tảng về tài chính và phân tích đầu tư.
  • Cấp độ II: Tỷ lệ đậu ở cấp độ này giảm xuống khoảng 40%. Ở đây, ứng viên phải áp dụng các kỹ năng phân tích vào các tình huống thực tế, đòi hỏi khả năng tư duy phản biện và hiểu biết sâu rộng về các mô hình tài chính.
  • Cấp độ III: Đây là cấp độ khó nhất, với tỷ lệ đậu thường khoảng 50%. Cấp độ này yêu cầu ứng viên phải chứng minh khả năng xây dựng và quản lý danh mục đầu tư toàn diện, đồng thời áp dụng kiến thức đạo đức vào quản lý tài sản.

3.2. Yêu cầu thi

Để thi CFA, ứng viên phải tuân theo các yêu cầu của Viện CFA. Dưới đây là những điều kiện cơ bản:

  • Bằng cử nhân hoặc đang học chương trình cử nhân: Ứng viên cần có bằng cử nhân hoặc đang trong quá trình hoàn thành chương trình cử nhân. Sinh viên năm cuối có thể đăng ký tham gia thi Level I.
  • Kinh nghiệm làm việc: Để được nhận chứng chỉ CFA sau khi hoàn thành tất cả các cấp độ, ứng viên cần có tối thiểu 4.000 giờ kinh nghiệm làm việc liên quan đến đầu tư, tích lũy trong vòng ít nhất 36 tháng.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức: Ứng viên phải ký cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và đạo đức nghề nghiệp do Viện CFA đưa ra.

3.3. Cấu trúc kỳ thi

Các kỳ thi CFA được tổ chức theo hình thức thi trên máy tính (Computer-Based Testing - CBT). Tất cả các kỳ thi đều chia làm hai phiên, mỗi phiên kéo dài khoảng 2 giờ 15 phút. Cấu trúc kỳ thi cho từng cấp độ bao gồm:

  • Cấp độ I: 180 câu hỏi trắc nghiệm, tập trung vào các khái niệm cơ bản về tài chính, phân tích, đạo đức, và quản lý tài sản. Các câu hỏi thường ngắn gọn, yêu cầu ứng viên nắm vững kiến thức nền tảng.
  • Cấp độ II: Các câu hỏi dạng vignette, tức là các câu hỏi tình huống. Mỗi tình huống sẽ đi kèm với 6-12 câu hỏi, yêu cầu ứng viên phân tích và giải quyết các tình huống tài chính cụ thể.
  • Cấp độ III: Kết hợp giữa câu hỏi vignette và câu hỏi dạng viết. Ứng viên sẽ phải viết câu trả lời cho các tình huống liên quan đến quản lý danh mục đầu tư và chứng minh khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.

4. Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ CFA

Chứng chỉ CFA không chỉ là một bằng cấp, mà nó còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và mang lại nhiều lợi ích cho các chuyên gia tài chính.

4.1. Cơ hội nghề nghiệp toàn cầu

Chứng chỉ CFA được công nhận trên toàn cầu, từ các thị trường tài chính lớn như New York, London, và Hong Kong, cho đến các thị trường mới nổi như Việt Nam, Trung Quốc, và Ấn Độ. Điều này mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở, cho phép bạn làm việc tại bất kỳ nơi nào trên thế giới. Các vị trí như quản lý đầu tư, chuyên gia phân tích tài chính, và tư vấn tài chính luôn có nhu cầu tuyển dụng cao đối với những người có chứng chỉ CFA.

4.2. Mức lương cao

Theo các báo cáo tài chính quốc tế, những người sở hữu chứng chỉ CFA thường có mức lương cao hơn đáng kể so với những người không có chứng chỉ. Các nhà quản lý đầu tư, chuyên gia phân tích tài chính, và quản lý danh mục đầu tư với chứng chỉ CFA có thể kiếm được mức lương từ 100.000 USD trở lên, tùy thuộc vào vị trí và quốc gia họ làm việc.

4.3. Uy tín nghề nghiệp

Chứng chỉ CFA là dấu hiệu rõ ràng nhất về sự chuyên nghiệp, kỹ năng và đạo đức trong ngành tài chính. Người sở hữu chứng chỉ CFA được xem là những chuyên gia tài chính hàng đầu, có khả năng đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao. Điều này giúp xây dựng lòng tin từ khách hàng và đồng nghiệp, và mở ra cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp.

4.4. Mạng lưới chuyên gia tài chính toàn cầu

Một lợi ích lớn khác của việc sở hữu chứng chỉ CFA là bạn trở thành thành viên của một cộng đồng chuyên gia tài chính lớn mạnh trên toàn cầu. Viện CFA tổ chức các sự kiện, hội thảo và khóa đào tạo định kỳ, tạo điều kiện để các CFA Charterholder kết nối, trao đổi kiến thức và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

4.5. Phát triển kỹ năng chuyên môn

Chương trình CFA không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp phát triển các kỹ năng phân tích và ra quyết định tài chính một cách khoa học. Việc học và thi CFA giúp bạn nâng cao khả năng tư duy phản biện, xử lý thông tin tài chính phức tạp và đưa ra các chiến lược đầu tư hiệu quả.

5. Thách thức và cam kết

5.1. Khối lượng kiến thức lớn

CFA là một trong những chứng chỉ khó nhất trong ngành tài chính. Khối lượng kiến thức mà bạn cần nắm vững là rất lớn và yêu cầu sự tập trung cao độ. Mỗi cấp độ đòi hỏi ít nhất 300 giờ học tập và nghiên cứu, đồng thời đòi hỏi bạn phải hiểu sâu về nhiều lĩnh vực tài chính khác nhau.

5.2. Sự cam kết về thời gian và công sức

Việc hoàn thành chứng chỉ CFA đòi hỏi một cam kết lớn về thời gian và công sức. Với ba cấp độ, mỗi cấp độ yêu cầu học và ôn luyện kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Ngoài ra, việc cân bằng giữa học và làm việc cũng là một thách thức lớn đối với nhiều ứng viên.

5.3. Sự kiên trì và quyết tâm

Tỷ lệ đậu các cấp độ CFA là không cao, đặc biệt là ở cấp độ II và III. Vì vậy, sự kiên trì và quyết tâm là yếu tố không thể thiếu nếu bạn muốn thành công trong hành trình này. Điều quan trọng là không bỏ cuộc giữa chừng và luôn giữ vững mục tiêu của mình.

6. Lợi ích của việc học CFA đối với từng lĩnh vực cụ thể trong tài chính

Chứng chỉ CFA không chỉ mang lại kiến thức tổng quát về tài chính mà còn áp dụng vào nhiều lĩnh vực cụ thể. Các chuyên gia trong từng lĩnh vực của ngành tài chính đều có thể hưởng lợi từ việc học CFA, từ đó giúp họ nâng cao kỹ năng chuyên môn, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp theo các hướng khác nhau.

6.1. Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Management)

Quản lý danh mục đầu tư là một trong những lĩnh vực lớn nhất mà CFA có giá trị. Các nhà quản lý danh mục đầu tư cần có khả năng đánh giá và lựa chọn các khoản đầu tư một cách thông minh, xây dựng các danh mục đầu tư sao cho tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho khách hàng.

  • Phân bổ tài sản (Asset Allocation): CFA cung cấp kiến thức về cách phân bổ tài sản giữa các loại hình đầu tư khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và tài sản thay thế. Điều này rất quan trọng trong quản lý danh mục đầu tư, giúp nhà quản lý đạt được sự cân bằng giữa lợi nhuận kỳ vọng và mức độ rủi ro chấp nhận được.
  • Quản lý rủi ro (Risk Management): Một yếu tố quan trọng của quản lý danh mục đầu tư là hiểu rõ và quản lý các loại rủi ro, từ rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất đến rủi ro thanh khoản. CFA cung cấp kiến thức chi tiết về các công cụ và phương pháp quản lý rủi ro, giúp các nhà quản lý bảo vệ danh mục của họ trước những biến động khó lường của thị trường.
  • Hiệu suất đầu tư (Performance Evaluation): Nhà quản lý cần đánh giá xem danh mục đầu tư của họ có đạt được kết quả như mong đợi hay không. CFA cung cấp cho bạn các công cụ và mô hình để đánh giá hiệu suất đầu tư, ví dụ như Sharpe Ratio, Treynor Ratio, và Jensen's Alpha. Những chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả danh mục, từ đó tối ưu hóa chiến lược đầu tư.

6.2. Phân tích tài chính (Financial Analysis)

Phân tích tài chính là lĩnh vực mà CFA có giá trị đặc biệt lớn. Các nhà phân tích tài chính cần hiểu rõ tình hình tài chính của các công ty, tổ chức, hoặc thậm chí là các nền kinh tế để đưa ra các khuyến nghị đầu tư đúng đắn. CFA cung cấp các công cụ phân tích chi tiết, từ phân tích báo cáo tài chính đến đánh giá thị trường và ngành.

  • Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis): Các nhà phân tích tài chính sử dụng CFA để hiểu sâu hơn về các báo cáo tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Việc phân tích chi tiết giúp họ đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và tiềm năng phát triển trong tương lai.
  • Định giá công ty (Company Valuation): Một phần quan trọng của phân tích tài chính là định giá doanh nghiệp. Các kỹ thuật định giá phổ biến trong CFA bao gồm mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF), phân tích hệ số P/E, và phân tích tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA), giúp nhà phân tích đưa ra dự đoán về giá trị thực sự của công ty.
  • Phân tích ngành và thị trường (Industry and Market Analysis): CFA không chỉ giúp phân tích tài chính một công ty đơn lẻ, mà còn hỗ trợ nhà phân tích trong việc đánh giá toàn bộ ngành hoặc thị trường. Điều này rất quan trọng để hiểu được bối cảnh kinh doanh, xu hướng thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

6.3. Ngân hàng đầu tư (Investment Banking)

CFA cũng rất hữu ích cho các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, đặc biệt là những người tham gia vào các giao dịch lớn như sáp nhập và mua lại (Mergers & Acquisitions - M&A), phát hành cổ phiếu lần đầu (Initial Public Offering - IPO), hoặc tái cơ cấu tài chính cho các công ty.

  • Định giá doanh nghiệp trong M&A (Valuation in Mergers and Acquisitions): Các nhà phân tích và chuyên gia trong ngân hàng đầu tư sử dụng CFA để xác định giá trị doanh nghiệp trong các giao dịch sáp nhập và mua lại. Các kỹ thuật định giá mà CFA cung cấp như mô hình dòng tiền chiết khấu (DCF), phương pháp so sánh thị trường và định giá theo tài sản đều là những kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực này.
  • Quản lý vốn (Capital Raising): CFA giúp các chuyên gia ngân hàng đầu tư hiểu rõ hơn về các chiến lược huy động vốn cho các doanh nghiệp, bao gồm phát hành cổ phiếu và trái phiếu. Ngoài ra, CFA cũng cung cấp kiến thức về cách tư vấn cho khách hàng về cấu trúc vốn tối ưu nhằm tối thiểu hóa chi phí và rủi ro tài chính.
  • Tư vấn tài chính chiến lược (Strategic Financial Advisory): Trong ngân hàng đầu tư, khả năng đưa ra các tư vấn chiến lược là rất quan trọng. CFA cung cấp nền tảng kiến thức để các chuyên gia ngân hàng đầu tư có thể tư vấn cho khách hàng về các chiến lược tài chính dài hạn, bao gồm tái cơ cấu tài chính, tối ưu hóa vốn và phát triển các kế hoạch mở rộng.

6.4. Quản lý rủi ro tài chính (Risk Management)

Quản lý rủi ro là một trong những lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ, và CFA trang bị cho các chuyên gia kiến thức cần thiết để hiểu và quản lý các loại rủi ro tài chính.

  • Quản lý rủi ro thị trường (Market Risk Management): Các nhà quản lý rủi ro học cách đánh giá và quản lý rủi ro liên quan đến biến động giá tài sản trên thị trường. CFA cung cấp kiến thức về cách sử dụng các công cụ phái sinh như quyền chọn và hợp đồng tương lai để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những biến động khó lường của thị trường.
  • Rủi ro tín dụng (Credit Risk): CFA cũng tập trung vào việc quản lý rủi ro tín dụng, liên quan đến việc một bên không có khả năng thanh toán các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính. Các nhà quản lý rủi ro sử dụng các kỹ thuật CFA để đánh giá khả năng thanh toán của các công ty, ngân hàng hoặc cá nhân.
  • Rủi ro hoạt động (Operational Risk): CFA cung cấp cho các nhà quản lý rủi ro hiểu biết về cách kiểm soát rủi ro phát sinh từ hoạt động kinh doanh hàng ngày của tổ chức, bao gồm các rủi ro liên quan đến hệ thống công nghệ, quy trình kinh doanh và con người.

6.5. Đầu tư thay thế (Alternative Investments)

Một trong những nội dung quan trọng của chương trình CFA là đầu tư thay thế, bao gồm bất động sản, quỹ đầu tư tư nhân, quỹ phòng hộ và hàng hóa. Đây là những loại tài sản không truyền thống nhưng ngày càng được các nhà đầu tư quan tâm vì khả năng tạo ra lợi nhuận cao và đa dạng hóa danh mục đầu tư.

  • Bất động sản (Real Estate): CFA cung cấp kiến thức về cách định giá và quản lý các khoản đầu tư vào bất động sản, bao gồm cả các dự án bất động sản thương mại và dân cư.
  • Quỹ đầu tư tư nhân (Private Equity): Đầu tư tư nhân là một lĩnh vực có tiềm năng lợi nhuận cao nhưng cũng có mức độ rủi ro tương ứng. CFA hướng dẫn cách phân tích và tham gia vào các thương vụ đầu tư tư nhân, bao gồm đầu tư mạo hiểm và mua lại công ty tư nhân.
  • Quỹ phòng hộ (Hedge Funds): CFA cung cấp hiểu biết về các chiến lược phòng hộ, bao gồm cách sử dụng đòn bẩy tài chính và các công cụ phái sinh để tối đa hóa lợi nhuận trong các điều kiện thị trường khác nhau.

7. Chi phí và thời gian chuẩn bị cho CFA

7.1. Chi phí thi CFA

Chi phí để theo đuổi chứng chỉ CFA có thể khá cao, bao gồm các khoản phí thi, tài liệu học tập, và các khóa học ôn tập.

  • Phí đăng ký một lần (Enrollment Fee): 450 USD cho ứng viên lần đầu tiên đăng ký thi CFA. Phí này chỉ cần đóng một lần và không cần đóng lại nếu bạn thi lại cấp độ bất kỳ.
  • Phí thi (Exam Fee): Phí thi cho mỗi cấp độ dao động từ 700 USD đến 1.000 USD, tùy thuộc vào thời điểm bạn đăng ký. Nếu bạn đăng ký sớm, chi phí sẽ thấp hơn.
  • Chi phí tài liệu học tập: Ngoài các tài liệu chính thức từ Viện CFA, nhiều ứng viên chọn mua thêm tài liệu ôn tập từ các nhà cung cấp khác như Kaplan Schweser, Wiley, hay Bloomberg Exam Prep. Các gói ôn tập có thể dao động từ 300 USD đến 1.500 USD, tùy thuộc vào độ chi tiết và hỗ trợ mà chúng cung cấp.
  • Các khóa học ôn tập: Nhiều ứng viên chọn tham gia các khóa học ôn tập trực tiếp hoặc trực tuyến để tăng cơ hội đậu. Các khóa học này có thể có giá từ vài trăm đến vài nghìn đô la, tùy thuộc vào mức độ hỗ trợ và giảng dạy.

7.2. Thời gian chuẩn bị

Theo Viện CFA, mỗi cấp độ yêu cầu ứng viên dành ít nhất 300 giờ học tập. Tuy nhiên, tùy vào kiến thức nền tảng và khả năng tiếp thu của mỗi người, thời gian chuẩn bị có thể khác nhau. Trung bình, ứng viên dành từ 4 đến 6 tháng để chuẩn bị cho mỗi kỳ thi. Các cấp độ sau (Level II và Level III) thường yêu cầu thời gian học tập lâu hơn do tính phức tạp của nội dung.

8. Những điểm mới ở kì thi CFA từ 2024-2025 trở về sau theo thông tin cập nhật từ CFAI

8 .1 Thay đổi cấu trúc:

Có rất nhiều thay đổi trong kỳ thi CFA. Kể từ 2024, Practical Skills Module (PSM) là exam bắt buộc đối với các thí sinh. Tại bài thi này, ứng viên sẽ được testing kỹ năng thực chiến, bằng việc xây dựng finance model trên Excel workbooks và cả Jupyter Notebook (cần có kỹ năng lập trình Python hướng finance căn bản). Level 2 sẽ bao gồm cả kiến thức Data science và machine learning, AI ứng dụng. Đến 2025 thì các thí sinh dự thi Level 3 cũng phải thi bài này. ⇒ Cái thời dân kinh tế cài phần mềm Teams còn không biết đã xa! Kỹ năng lập trình trở nên phổ biến và có lẽ dần dần trở thành kỹ năng must-have đối với hầu hết các lĩnh vực.

image

Cụ thể:

  1. Kiến ​​thức mang tính nền tảng trong Level 1 sẽ được đưa vào phần Đọc trước (Pre-reading) chứ không nằm ngay trong nội dung thi.
  2. Tổng module mà ứng viên phải hoàn thành đã tăng từ 73 lên 94 Learning Modules (LMs). Cụ thể như sau:
  • Thêm mới hoặc thay đổi tên gọi: 64 LMs;
  • Xóa bỏ: 7 LMs;
  • Tinh chỉnh nội dung học: 11 LMs. Số giờ học và ôn tập vẫn phải đảm bảo 300 giờ học nhưng CFA khuyến khích học viên đào sâu và tập trung hơn với kiến thức mang tính thực tiễn cao.
  1. Trọng số của các môn học có tỷ trọng thấp trước đây (Equity Investments, Fixed Income, Alternative Investments, Portfolio Management) sẽ được tăng lên, đồng thời giảm bớt tỷ trọng một số môn còn lại (Quantitative Methods, Economics, Financial Statement Analysis, Corporate Issuers). Cụ thể như sau: 4 môn giảm tỷ trọng trong chương trình CFA Level 1:
  • Quantitative Methods: 8-12% (2023) -> 6-9% (2024);
  • Economics: 8-12% (2023) -> 6-9% (2024);
  • Financial Statement Analysis: 13-17% (2023) -> 11-14% (2024);
  • Corporate Issuers: 8-12% (2023) -> 6-9% (2024). 4 môn tăng tỷ trọng trong chương trình CFA Level 1:
  • Equity Investment: 10-12% (2023) -> 11-14% (2024);
  • Fixed Income: 10-12% (2023) -> 11-14% (2024);
  • Alternative Investments: 5-8% (2023) -> 7-10% (2024);
  • Portfolio Management: 5-8% (2023) -> 8-12% (2024). 2 môn học giữ nguyên tỷ trọng trong chương trình CFA Level 1:
  • Derivatives: 5-8%;
  • Ethical & Professional Standards: 15-20%.

Kể từ năm 2024, chương trình thi CFA sẽ có thay đổi rất nhiều. Ngoài việc số học phần trong curriculum tăng từ 73 lên 94, chương trình thi Level 1 và Level 2 còn xuất hiện học phần mới Digital Practical Skills, cấp Chứng nhận kỹ thuật số (Digital Badging) cho các thí sinh thi đỗ Level 1, 2. Ngoài ra, Level 3 sẽ được chuyên môn hóa với Specialized Pathways từ năm 2025.

  1. Module mới Digital Practical Skills bao gồm:
  • Financial Modelling: Phân tích 3 báo cáo tài chính Excel
  • Analyst Skills: Phát triển các kỹ năng của Equity Analyst
  • Python Programming Fundamentals: Lập trình Python cơ bản, cách sử dụng Jupyter Notebook để phát triển và trình bày dự án khoa học dữ liệu liên quan đến tài chính
  • Python, Data Science and Artificial Intelligence: Giới thiệu về Machine Learning, AI, Khoa học dữ liệu để phân tích Báo cáo tài chính sử dụng ngôn ngữ lập trình Python
  1. Khi thí sinh đăng ký thi thành công, module này sẽ xuất hiện trong learning ecosystems. Module bao gồm 60-80 videos và 30-60 multiple-choice questions. Mỗi module sẽ mất khoảng 10-15 giờ học. Thí sinh có thể học bất kỳ lúc nào.
  2. Digital Practical Skills Modules sẽ không nằm trong nội dung thi CFA nhưng thí sinh bắt buộc phải hoàn thành ít nhất 1 module này ở mỗi Level. Yêu cầu hoàn thành module này được áp dụng cho thí sinh đăng ký dự thi CFA Level 1 từ tháng 2/2024 và CFA Level 2 tháng 8/2024. Học phần dành cho Level 3 sẽ được bổ sung từ năm 2025.
  3. Viện CFA sẽ cấp Chứng nhận kỹ thuật số Digital Badging cho các thí sinh thi đỗ Level 1 hoặc Level 2 nhằm mục đích chứng thực năng lực ứng viên, giúp ích cho quá trình tuyển dụng.
  4. Từ năm 2025, Level 3 sẽ được chia làm 2 phần: Core Curriculum (chiếm 65-75%) và Specialized Pathways (chiếm 25-35%). Nội dung nền tảng thi chính cua Level 3 không thay đổi. Tuy nhiên, học phần mới là Specialized Pathways sẽ cho phép thí sinh lựa chọn 1 trong 3 nội dung, tùy vào định hướng theo đuổi trong sự nghiệp: Portfolio Management, Private Wealth, và Private Markets.

9. Kinh nghiệm học tập chứng chỉ CFA từ tác giả và những điều đút rút trong quá trình học:

9.1 Quá trình học:

1. Level I (thời gian học: khoảng 6 tháng)

Phương pháp học tập: Ở cấp độ này, việc ghi chép kỹ lưỡng các môn học là điều cần thiết. Những khái niệm, công thức và số liệu mà bạn viết ra cần phải được hiểu chắc chắn. Mặc dù kiến thức ở Level I rất đa dạng và bao quát nhiều chủ đề, nhưng không quá phức tạp. Tuy nhiên, chương trình giảng dạy chính thức (Curriculum) có thể mở rộng quá nhiều và không phải tất cả các phần đều xuất hiện trong bài thi.

Lời khuyên: Sử dụng tài liệu Schweser Notes sẽ là lựa chọn tối ưu. Nếu có thời gian, bạn có thể đọc thêm Curriculum để bổ trợ kiến thức.

Các giai đoạn học tập:

  • Giai đoạn 1 (3 tháng đầu): Tập trung vào việc học từ các tài liệu chính và sách giáo khoa để tạo nền tảng cơ bản. Sau giai đoạn này, có thể bạn sẽ không nhớ hết mọi thứ, nhưng nó giúp bạn nắm được tổng quan về chương trình CFA, các môn học và một số khái niệm cơ bản.
  • Giai đoạn 2 (khoảng 2 tháng): Tiến hành ôn tập kiến thức. Đến lúc này, bạn sẽ bắt đầu hiểu rõ hơn những nội dung CFA truyền tải. Một số môn như Phân tích định lượng (Quant) và Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Management) có thể vẫn còn phức tạp. Tuy nhiên, đừng lo lắng, quan trọng là bạn hoàn thiện ghi chép (take notes) và đọc kỹ các ví dụ trong tài liệu. Đây cũng là thời điểm để bắt đầu làm câu hỏi cuối bài (End-of-Chapter Questions - EOC), ưu tiên sử dụng Question Bank trong hệ thống Learning Ecosystem.
  • Giai đoạn cuối (1 - 1.5 tháng): Đây là thời gian then chốt, bạn cần tập trung hoàn toàn vào làm bài trên Question Bank và luyện đề thi thử (mock exam). Thành công hay thất bại phụ thuộc nhiều vào giai đoạn này.

Điểm mấu chốt: Sự chăm chỉ, ghi chép kỹ càng và tập trung học từ Schweser Notes là yếu tố quan trọng.

2. Level II

Kinh nghiệm học tập:

  • (i) Nếu không thực sự xuất sắc, việc tham gia học tại các trung tâm ôn luyện có thể hỗ trợ rất tốt.
  • (ii) Ở cấp độ này, Schweser Notes không còn là lựa chọn ưu tiên. Thay vào đó, sử dụng tài liệu Wiley sẽ hiệu quả hơn.

Level II thường được xem là cấp độ khó nhất đối với phần lớn các thí sinh. Mặc dù mức độ khó có thể khác nhau tùy từng cá nhân, nhưng đa số đều gặp nhiều thách thức ở Level II. Tâm điểm của giai đoạn này là làm nhiều bài tập và đảm bảo hiểu rõ cách ứng dụng kiến thức vào việc giải đề thi.

Điểm mấu chốt: Cần học đều các môn, đọc kỹ tài liệu Curriculum, tập viết essay và tham gia học nhóm để nâng cao hiệu quả học tập.

Luyện đề:

Ưu tiên luyện các đề thi theo thứ tự:

  • Đề thi chính thức của CFA
  • Đề thi từ những năm trước
  • Đề của Kaplan.

Ở cấp độ này, những phần kiến thức quan trọng gồm:

  • Level I: Economics và Accounting là hai phần rất quan trọng.
  • Level II: Tập trung vào Equity (Cổ phiếu), Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp), và Fixed Income (Thu nhập cố định).

Tóm lại: Dù học bất kỳ cấp độ nào, điều quan trọng là xác định đúng trọng tâm, hiểu rõ nội dung và bền bỉ theo đuổi mục tiêu, bạn sẽ đạt được kết quả như mong đợi.

9.2 Nhận xét sự thay đổi cấu trúc từ CFAI từ 2024:

  • CFA 2024 càng ngày càng khó hơn. Phần pre-reading giờ rất quan trọng.
  • CFA càng ngày càng khó, phần Quantitative thì chương trình phân bổ toàn bộ phần time value of money thành Pre-Reading tức là cần phải biết trước khi học . Và phần này trong curriculum sẽ thành luôn định giá bond, equity with time value of money.
  • Thật sự là người học sẽ cảm thấy bị đặt nặng hơn vì bond hay equity nó cần định nghĩa về coupond , principle , dividend và khi check tới học phần này trong môn Fixed Income thì nó đã trở thành học phần về cấu trúc dòng tiền của Bond, Govibond vs Corporate Bond.
  • Để nói với Starter thì CFA càng ngày càng khó hơn ở mức đòi hỏi candidate phải bao quát năng lực hiểu biết của mình. Nhưng ngược lại sau nhiều lần thì phải nói rằng CFA cũng thực tế hơn, chuyên nghiệp hơn và phải học nhiều hơn rất nhiều ở các học phần về công cụ đầu tư.
  • ⇒ Và pre-reading thực sự rất là quan trọng.

Kết luận

Chứng chỉ CFA là một tiêu chuẩn vàng trong ngành tài chính, đặc biệt đối với những ai làm việc trong lĩnh vực quản lý đầu tư và phân tích tài chính. Việc đạt được chứng chỉ này không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp quốc tế với mức lương cao và uy tín nghề nghiệp. Tuy nhiên, hành trình để đạt được chứng chỉ CFA không hề dễ dàng và đòi hỏi sự cam kết, kiên trì và nỗ lực không ngừng.

Nếu bạn thực sự đam mê tài chính và mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực đầu tư, chứng chỉ CFA là con đường mà bạn nên cân nhắc. Chương trình CFA sẽ giúp bạn phát triển các kỹ năng tài chính quan trọng, từ phân tích tài chính, quản lý danh mục đầu tư đến đạo đức nghề nghiệp. Dù thách thức, nhưng với sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được chứng chỉ này và mở ra những cánh cửa mới cho sự nghiệp của mình.

Ike Education cam kết cung cấp dịch vụ toàn diện về du học, hướng nghiệp và tìm việc tại Hoa Kỳ cho học sinh, sinh viên Việt Nam. Từ việc chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, phát triển kỹ năng đến tìm kiếm thực tập và việc làm tại các công ty hàng đầu, Ike Education luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn và con em bạn đạt được ước mơ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm.

Ike Education Du học Mỹ - Phát triển sự nghiệp - Chinh phục thế giới

Hãy để Ike giúp bạn chinh phục Giấc Mơ Mỹ!

Tại Ike Education, chúng tôi hiểu rằng hành trình du học Mỹ là một quyết định quan trọng và mang tính bước ngoặt trong cuộc đời của mỗi học sinh, sinh viên. Với sứ mệnh đồng hành cùng các bạn từ những bước đầu tiên trong việc chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, đến phát triển kỹ năng nghề nghiệp, Ike Education không chỉ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập mà còn chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai sự nghiệp toàn cầu.

Chúng tôi cam kết mang đến sự tư vấn chuyên nghiệp, cá nhân hóa phù hợp với từng học viên, giúp các bạn tự tin bước vào môi trường giáo dục đẳng cấp thế giới và mở rộng cơ hội phát triển bản thân. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đã hỗ trợ hàng trăm học sinh thành công không chỉ trong việc du học Mỹ mà còn tìm được những công việc mơ ước tại các tập đoàn lớn trên thế giới.

Câu chuyện của bạn, thành công của bạn – Ike Education sẽ là người bạn đồng hành tận tâm trên hành trình chinh phục giấc mơ Mỹ và vươn tới những tầm cao mới. 🌍🎓

Hành trình Du học Mỹ toàn diện từ A-Z 🚀 Ike mang sứ mệnh tiên phong trong việc không chỉ hỗ trợ du học mà còn hướng nghiệp và định cư tại Mỹ, giúp học sinh hiện thực hóa "giấc mơ Mỹ" một cách toàn diệnbền vững.

📞 Liên Hệ

  • 📧 Email: info@ike.vn
  • 📱 Điện thoại: (+84) 0962497896 (Zalo) - (+1) 206-474-8100 (WhatsApp)
  • 🌍 Website: ike.vn
  • 📆 Lên lịch tư vấn: https://tinyurl.com/IkeEducation

Copyright © 2024 - All right reserved to Ike Education